Characters remaining: 500/500
Translation

egyptian islamic jihad

Academic
Friendly

Từ "Egyptian Islamic Jihad" (thánh chiến Hồi giáo Ai Cập) một tổ chức Hồi giáo cực đoan, được thành lập vào cuối những năm 1970 ở Ai Cập. Tổ chức này chủ yếu hoạt động nhằm lật đổ chính phủ Ai Cập thiết lập một nhà nước Hồi giáo dựa trên luật Hồi giáo (Sharia). Tổ chức này thường được biết đến với các hoạt động bạo lực khủng bố.

Các điểm cần lưu ý:
  1. Biến thể của từ:

    • "Islamic Jihad": Thường được sử dụng để chỉ các phong trào hoặc tổ chức Hồi giáo mục tiêu tương tự, không chỉ riêng ở Ai Cập.
    • "Jihad": Trong tiếngRập, từ này có nghĩa "nỗ lực" hoặc "cố gắng", nhưng trong ngữ cảnh này được hiểu thánh chiến, nghĩa một cuộc chiến lý tưởng tôn giáo.
  2. Cách sử dụng:

    • "The Egyptian Islamic Jihad has been involved in several terrorist attacks over the years." (Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập đã tham gia vào nhiều cuộc tấn công khủng bố trong suốt những năm qua.)
    • "Members of the Egyptian Islamic Jihad believe in violent jihad as a way to achieve their goals." (Các thành viên của thánh chiến Hồi giáo Ai Cập tin tưởng vào thánh chiến bạo lực như một cách để đạt được mục tiêu của họ.)
  3. Nghĩa khác:

    • "Jihad" có thể có nghĩa nỗ lực cá nhân để cải thiện bản thân hoặc bảo vệ niềm tin Hồi giáo, không nhất thiết phải liên quan đến bạo lực.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Terrorism" (khủng bố), "Radicalism" (cực đoan).
    • Từ đồng nghĩa: "Holy war" (cuộc chiến thánh), nhưng từ này thường mang nghĩa rộng hơn có thể chỉ các cuộc chiến khác nhau trong lịch sử.
  5. Cụm từ idioms:

    • "Holy war": Cuộc chiến lý tưởng tôn giáo.
    • "Radical jihadist": Nhà cực đoan Hồi giáo.
  6. Phrasal verbs:

    • "Rise up": Nổi dậy, thường dùng để chỉ việc chống lại chính quyền hoặc một hệ thống nào đó.
Noun
  1. Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập

Comments and discussion on the word "egyptian islamic jihad"